Tổng hợp từ vựng cơ bản liên quan đến "cái đĩa" trong tiếng Anh và ví dụ minh họa
Trong tiếng Anh giao tiếp , "cái đĩa" là một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và có thể được gọi theo nhiều cách khác nhau tùy vào mục đích sử dụng, chất liệu hay hình dáng. Dưới đây là danh sách những từ vựng cơ bản nhất liên quan đến "cái đĩa" cùng với ví dụ minh họa cụ thể.
- Plate – cái đĩa (chung chung)
Định nghĩa: Một vật phẳng, thường tròn, dùng để đựng thức ăn.
- Dish – món ăn / đĩa đựng thức ăn
Định nghĩa: Từ “dish” có thể chỉ món ăn hoặc cái đĩa đựng thức ăn (nhất là loại sâu lòng).
- Saucer – đĩa lót tách
Định nghĩa: Một loại đĩa nhỏ dùng để lót dưới tách trà hoặc cà phê.
- Tray – khay đựng đồ (nhiều đĩa, ly, chén)
Định nghĩa: Không phải cái đĩa trực tiếp, nhưng thường dùng để bưng đĩa.
- Bowl – tô (liên quan đến "đĩa sâu")
Định nghĩa: Tuy là tô, nhưng một số "dish" sâu có hình dáng tương tự bowl.
Link sản phẩm: https://tienganhgiaotiepvn.net/cai-dia-tieng-anh-la-gi/
Hoặc: https://telegra.ph/cai-dia-tieng-anh-la-gi-07-10
Để biết thêm thông tin chi tiết về cập nhật hằng ngày vui lòng truy cập chúng tôi qua trang web:
Website: https://tienganhgiaotiepvn.net/
Hotline: 032 787 3354
Email: tienganhgiaotiepvn@gmail.com
Địa chỉ: Số 23, Đường Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
List link share:
https://tienganhgiaotiepvn.net/danh-tu/
https://tienganhgiaotiepvn.net/mao-tu/
https://tienganhgiaotiepvn.net/dai-tu/
https://tienganhgiaotiepvn.net/cau-dieu-kien-loai-3/
Bạn cần Đăng nhập để có thể bình luận